Characters remaining: 500/500
Translation

si tình

Academic
Friendly

Từ "si tình" trong tiếng Việt có nghĩamột trạng thái mê mẩn, ngây dại tình yêu. Khi ai đó được gọi là "si tình," điều đó có nghĩahọ yêu ai đó rất nhiều, đến mức có thể quên đi mọi thứ xung quanh, chỉ tập trung vào người mình yêu.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • " ấy thật si tình khi luôn chờ đợi anh ấy anh không quan tâm."
    • "Anh ấy một kẻ si tình, luôn dành thời gian cho gái anh yêu."
  2. Câu sử dụng nâng cao:

    • " biết rằng tình yêu của mình có thể không được đáp lại, nhưng sự si tình của anh ấy vẫn không thể nguôi ngoai."
    • "Khi nhìn thấy những người si tình, tôi thường cảm thấy ghen tị với tình yêu mãnh liệt họ đang trải qua."
Phân biệt các biến thể:
  • Si : Từ này có nghĩa gần giống với "si tình," nhưng không chỉ dành riêng cho tình yêu. "Si " có thể dùng để chỉ sự đắm vào bất kỳ điều , như sở thích hay đam mê.
    • dụ: " ấy si hội họa từ nhỏ."
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa, liên quan:
  • đắm: Cũng chỉ trạng thái say đắm, nhưng có thể áp dụng cho nhiều tình huống khác nhau.

    • dụ: "Chúng tôi đắm trong âm nhạc suốt đêm."
  • Say đắm: Tương tự như "si tình," nhưng thường được dùng trong bối cảnh lãng mạn hơn.

    • dụ: "Họ say đắm trong những buổi hẹn hò dưới ánh trăng."
Nghĩa khác:
  • Từ "si tình" chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh tình yêu, nên không nhiều nghĩa khác. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, có thể được dùng để mô tả sự cuồng nhiệt về một điều đó, nhưng thường không phổ biến lắm.
Tóm lại:

"Si tình" một từ đẹp trong tiếng Việt, mang theo ý nghĩa của tình yêu mãnh liệt sự ngây dại.

  1. tt. Mê mẩn, ngây dại tình yêu: kẻ si tình.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "si tình"